Có 1 kết quả:
甲亢 jiǎ kàng ㄐㄧㄚˇ ㄎㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hyperthyroidism
(2) abbr. for 甲狀腺功能亢進|甲状腺功能亢进[jia3 zhuang4 xian4 gong1 neng2 kang4 jin4]
(2) abbr. for 甲狀腺功能亢進|甲状腺功能亢进[jia3 zhuang4 xian4 gong1 neng2 kang4 jin4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0